Máy quang phổ đo màu Spectrophotometer CS-410 hãng CHN
Máy quang phổ đo màu (Spectrophotometer) CS-410 hãng CHN là dòng mày so màu cầm tay có thiết kế nhỏ gọn, đo màu nhanh với độ chính xác và độ lặp lại cao. Được dùng nhiều trong ngành sơn phủ, in ấn, nhựa, bao bì giấy, dệt nhuộm, may mặc,……
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả sản phẩm
MÁY QUANG PHỔ ĐO MÀU
Máy quang phổ đo và so sánh màu sắc Spectrophotometer CS-410
Hãng sản xuất: CHN – Trung Quốc
1. Giới thiệu về máy so màu quang phổ CS-410 hãng CHN:
– Spectrophotometer CS-410 CHN sử dụng hệ quang học D/8, SCI và SCE giúp kiểm tra đánh giá, phân biệt màu sắc giữa các mẫu một cách nhanh chóng với độ chính xác, lặp lại cao.
– Máy so màu CS-410 hãng CHN được ứng dụng nhiều trong các ngành yêu cầu độ chính xác cao về màu sắc của mẫu như: sơn phủ, in ấn, nhựa, cao su, bao bì, dệt nhuộm, may mặc, thực phẩm, vật liệu xây dựng,….
2. Các đặc tính nổi bật của máy so màu Spectrophotometer CS-410 CHN:
– Máy đo màu CS-410 có thiết kế nhỏ gọn nhẹ, dạng cầm tay. Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
– Hỗ trợ đồng thời SCI và SCE cho kết quả đo ổn định, độ chính xác cao.
– Máy nhận diện và hiệu chuẩn tự động. Độ lặp lại cao (ΔE*ab 0.08 ).
– Máy CS-410 có 26 loại nguồn sáng khác nhau để đo mẫu.
– Có hơn 30 chỉ số đo như: đo độ trắng, độ vàng, độ phai màu, độ che phủ,…
– Cung cấp kèm theo chứng nhận đảm bảo chất lượng và kết quả đo lường của máy.
3. Thông số kỹ thuật của máy quang phổ đo màu CS-410 hãng CHN:
– Hệ quang học: D/8, SCI , SCE
– Tiêu Chuẩn: Theo CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033
– Góc quan sát: 2°,10°
– Độ lặp lại (khi đo tấm chuẩn trắng 30 lần trong khoảng thời gian 5 giây):
- Cơ bản: ΔE*ab ≤ 0,04
- Trung bình: ΔE*ab ≤ 0,05.
- Tối đa: ΔE*ab ≤ 0,08
– Độ ổn định: ΔE*ab ≤ 0.4
– Độ phân giải: 0.01
– Khẩu độ đo: Φ8mm/11mm
– Không gian màu và các chỉ số: Độ phản xạ, CIE-Lab, CIE-LCh, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB, Độ khác biệt màu (ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00), độ trắng WI (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), độ vàng YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), độ đen BI (My,dM), độ bền màu, Tint (ASTM E313-00), mật độ màu CMYK (A,T,E,M), chỉ số Metamerism, Munsell, Độ phủ, Cường độ màu.
– Nguồn sáng: A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84.
– Phần mềm hỗ trợ phối màu: Không
– Đèn: LED
– Camera: Không
– Hiệu chuẩn: Tự động
– Phần mềm: Windows
– Độ chính xác: Pass National Metrology Level I
– Kích thước khối cầu: 40mm
– Cảm biến: CMOS
– Bước sóng: 400 – 700 nm
– Độ nhảy bước sóng: 10 nm
– Thang đo phản xạ: 0 – 200%
– Độ phân giải phản xạ: 0.01%
– Thời gian đo: 1 giây
– Cổng kết nối: USB
– Màn hình: IPS full color 2.4 inches
– Nguồn điện: Pin sạc 3.7V/3000mAh, Đo liên tục 8,000 lần
– Tuổi thọ nguồn sáng: 10 năm, 1 triệu lần đo
– Ngôn ngữ vận hành máy: tiếng Anh và tiếng Trung
– Lưu trữ: bộ nhớ dung lượng cao APP
Xem thêm:
– Độ lệch màu Delta E và lý thuyết của máy so màu
– Tủ đèn ánh sáng chuẩn dùng để kiểm tra màu mẫu
– Phương pháp kiểm tra độ bền màu vải chống mài mòn
Thông tin liên hệ:
Mr. Tiến – 0907 043 291 (Zalo)
Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.